Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 42 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bộ điều chỉnh tốc độ cho động cơ diesel - Máy phát điện dự phòng / Hoàng Đức Tuấn . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.48-52
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 2 Đánh giá ảnh hưởng của tốc độ gia tải đến cường độ chịu kéo của mẫu thép tròn để xác định dải tốc phù hợp trong thí nghiệm/ Bùi Quốc Bình, Phạm Văn Sỹ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 35tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01579
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 3 Điều chỉnh trực tiếp Mômen động cơ di bộ bằng phương pháp điều biên Vectơ không gian / Vũ Thị Ngoan; Nghd.: GS TSKH. Thân Ngọc Hoàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 61 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00949
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 4 Điều khiển động cơ không đồng bộ ba pha không dùng cảm biến tốc độ theo phương pháp thích nghi dùng mô hình chuẩn / Phạm Tâm Thành; Nghd.: TS. Thân Ngọc Hoàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 98 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00729
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 5 Điều khiển tốc độ diesel trạm phát điện tàu thủy / Nguyễn Trọng Thắng, Nguyễn Tiến Ban . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 32, tr.53-57
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 6 Đo tốc độ quay DIESEL chính ( mô hình) / Đặng Hữu Sơn; Nghd.: Ths Đồng Xuân Thìn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 41 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16419
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 7 Instruction manual for doppler log model JLN-203 . - 89p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 02893
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 8 International code of safety for high-speed craft 1994 / IMO . - London : IMO, 1995 . - 216p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00109
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000109%20-%20International-code-of-%20safety-for-high-speed-craft-1994_IMO_1995.pdf
  • 9 Kỹ thuật phun nhiệt tốc độ cao : HVAF - HVOF - D-GUN / Đinh Văn Chiến (ch.b), Đinh Bá Trụ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2014 . - 315tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 671.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-phun-nhiet-toc-do-cao_Dinh-Van-Chien_2014.pdf
  • 10 Lựa chọn hướng và tốc độ tàu an toàn trong sóng gió bằng chương trình bảng tính / Lưu Ngọc Long, Nguyễn Minh Đức . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 38, tr.68-71
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 11 Máy điện hàng hải / Nguyễn Đình Thạch (ch.b), Phạm Văn Luân . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 302tr. ; 25cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08142, PM/VT 11115
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 12 Nghiên cứu ảnh hưởng tốc độ cắt và tốc độ chạy dao đến chất lượng bề mặt chi tiết gia công bằng vật liệu SU304 trên máy CNC / Nguyễn Tiến Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 36tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00648
  • Chỉ số phân loại DDC: 620
  • 13 Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ mài mòn sơ mi-xi lanh động cơ họ NVD / Lê Đạt; Nghd.: PTS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 95tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00304
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.43
  • 14 Nghiên cứu chế tạo thử nghiệm thiết bị cầm tay đo tốc độ / Vũ Khắc Điệp; Nghd.: TS. Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 68 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08965, PD/TK 08965
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 15 Nghiên cứu đề xuất hệ ổn định tốc độ phù hợp phục vụ việc đóng mới trong công ty TNHH MTV đóng tàu Hồng Hà / Nguyễn Xuân Tiến; Nghd.: TS Nguyễn Tiến Ban . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 67 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01492
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 16 Nghiên cứu giám sát tốc độ quay ứng dụng phần mềm Labiview / Trần Sinh Biên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 27tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 00722
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 Nghiên cứu giải pháp giảm lực cản trên ngư lôi tốc độ cao Set-53m bằng mũi lồi tạo siêu xâm thực / Phạm Văn Duyền . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 41tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01298
  • Chỉ số phân loại DDC: 693
  • 18 Nghiên cứu khai thác hiệu quả máy đo tốc độ DOPPLER DS-80 / Nguyễn Duy Toàn; Nghd.: Hoàng Xuân Bằng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16561
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 19 Nghiên cứu module NI USB 6008 và biến tần điều khiển tốc độ động cơ AC / Nguyễn Tiến Bính; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 50 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15465, PD/TK 15465
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 20 Nghiên cứu nâng cao chất lượng hệ thống điều khiển đồng bộ tốc độ truyền động nhiều động cơ một chiều trên dây chuyền sản xuất dây đồng / Ngô Xuân Hưng; Nghd.: TS. Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 111 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00751
  • Chỉ số phân loại DDC: 670.42
  • 21 Nghiên cứu nâng cao chất lượng hệ thống trạm phát điện tàu thủy / Nguyễn Tiến Ban; Nghd.: Thân Ngọc Hoàn , Nguyễn Văn Liễn . - H. : Trường Đại học Bách khoa Hà Nội, 2004 . - 164tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/TS 00007
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000007%20-%20NGUYEN%20TIEN%20BAN-10p.pdf
  • 22 Nghiên cứu phân tích hệ thống điều chỉnh tốc độ tuabin - máy phát của Nhà máy thủy điện Hòa Bình / Trần Bảo Tuấn; Nghd.: PGS TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 80 tr. ; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09716, PD/TK 09716
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 23 Nghiên cứu phương pháp mã hóa tiếng nói, nội suy dạng sóng tốc độ 4Kbps / Nguyễn Duy Phương; Nghd.: TS Phạm Văn Phước . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 56 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16373
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 24 Nghiên cứu phương pháp tính toán ổn định tàu cánh ngầm có dạng cánh hình thang / Đồng Hồ Phượng; Nghd.: TS. Trương Sỹ Cáp . - Hải Phòng : Đại họcHàng hải, 2009 . - 51 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00792
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 25 Nghiên cứu thiết kế mô hình hệ thống đo tốc độ và hướng gió kỹ thuật số / Nguyễn Văn Hiệp; Nghd.: Ngô Xuân Hường, Vũ Xuân Hậu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15277
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 26 Nghiên cứu ứng dụng module NI USB-6008 và máy tính để điều khiển giám sát tốc độ động cơ một chiều / Bùi Xuân Cường; Nghd.: Trần Sinh Biên . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15561, PD/TK 15561
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 27 Nghiên cứu ứng dụng việc điều chỉnh tốc độ quay của động cơ diesel tàu thủy bằng kỹ thuật lập trình / Nguyễn Ngọc Hải; Nghd.: PTS Hồ Đắc Thọ . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1997 . - 81tr. ; 29cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00313
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 28 Nghiên cứu vấn đề điều chỉnh tốc độ động cơ điện một chiều. Đi sâu xây dựng mô hình điều chỉnh tốc độ bằng thay đổi từ thông ф / Nguyễn Đức Linh; Nghd.: TS.Trần Sinh Biên . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 70 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09735, PD/TK 09735
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 29 Research on the relationship between main diesel engine and controllable pitch propeller during the changeable revolution and speed of passenger ship - Sealife legend 02 / Bui Quoc Anh, Pham Quang Huy, Bui Chi Phi ; Sub.: Tran Tien Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 70p. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18850
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 30 Sử dụng phương pháp tách kênh để điều khiển tốc độ động cơ điện không đồng bộ xoay chiều 3 pha / Nguyễn Duy Bình; Nghd.: TS. Phạm Ngọc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 74 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00861
  • Chỉ số phân loại DDC: 629.8
  • 1 2
    Tìm thấy 42 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :